Dù mới chỉ góp mặt ở Ngoại hạng Anh không lâu, nhưng Brighton đang có những bước phát triển chắc chắn và dần trở thành cái tên đáng chú ý tại hạng đấu cao nhất xứ sương mù. Cùng 12B Sports tìm hiểu thêm về đội bóng vùng duyên hải miền Nam nước Anh.
1. Tổng quan câu lạc bộ bóng đá Brighton
Brighton & Hove Albion Football Club, thường được gọi ngắn gọn là Brighton, là một câu lạc bộ (CLB) bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại thành phố Brighton & Hove, East Sussex, Anh. CLB có biệt danh là “Những chú chim mòng biển” – trùng với biểu tượng chú chim mòng biển trên logo.
Được thành lập vào năm 1901, Brighton giành danh hiệu lớn đầu tiên và cũng là duy nhất cho đến nay là FA Charity Shield (sau này được biết đến với tên gọi FA Community Shield) vào năm 1910. Họ chính thức gia nhập hệ thống bóng đá chuyên nghiệp của Anh Football League vào năm 1920. Brighton từng suýt phải giải thể vào năm 1997. Nhưng cuộc chuyển giao quyền sở hữu đã cứu CLB khỏi khó khăn về tài chính.
Brighton chính thức góp mặt tại Premier League ở mùa giải 2017/2018. Sau vài mùa giải chiến đấu trụ hạng, “Mòng biển” dần vươn lên trở thành một đội bóng đáng chú ý tại Anh. Mùa giải 2022/23 chứng kiến Brighton cán đích ở vị trí thứ 6 – thành tích cao nhất của họ tại hạng đấu cao nhất xứ sở sương mù – đồng thời lần đầu tiên tham dự đấu trường châu Âu.

2. Lịch sử câu lạc bộ bóng đá Brighton
2.1 Thời kỳ đầu tiên
Brighton được thành lập vào năm 1901. Ban đầu CLB chơi tại Southern League. Họ đã giành được danh hiệu lớn đầu tiên là FA Charity Shield – giải đấu lúc bấy giờ được tranh giữa nhà vô địch Southern League và nhà vô địch Football League – sau khi đánh bại Aston Villa vào năm 1910.
Vào năm 1920, Brighton được lựa chọn gia nhập hệ thống Football League – nơi CLB thi đấu tại giải hạng ba. “Mòng biển” không giành được nhiều thành công trong giai đoạn này. Họ lên xuống giữa giải hạng hai và hạng tư nhiều lần cho tới năm 1979.
2.2 Triều đại Mike Bamber (1972 – 1987)
Brighton nằm dưới sự điều hành của chủ tịch Mike Bamber từ tháng 10 năm 1972 đến năm 1983. Mike Bamber là người đã bổ nhiệm cựu tuyển thủ Anh Alan Mullery làm HLV của CLB. Vị chiến lược gia này đã cùng Brighton làm nên lịch sử khi lần đầu tiên giành quyền thăng hạng lên First Division – hạng đấu cao nhất của bóng đá Anh – vào năm 1979 với tư cách á quân giải hạng hai.
Tuy nhiên Brighton chỉ trụ lại giải hạng nhất trong 4 mùa giải, trước khi phải xuống hạng do xếp bét bảng ở mùa giải 1982/83. Dù phải xuống hạng, nhưng mùa giải này chứng kiến Brighton – lần đầu tiên và cũng là duy nhất cho tới nay – lọt vào đến chung kết FA Cup gặp Manchester United. Hai đội hòa nhau 2-2 ở trận đầu tiên, trước khi Manchester United giành chiến thắng 4-0 ở trận đá lại.
2.3 Khủng hoảng và được cứu vãn bởi Dick Knight (1987-1997)
Câu lạc bộ bóng đá Brighton tiếp tục chìm sâu và rơi xuống giải hạng ba chỉ 4 mùa giải sau đó, vào năm 1987. Dù giành quyền lên hạng ngay mùa sau, “Mòng biển” lại tiếp tục rơi vào vòng lặp của việc lên xuống giữa các hạng đấu, để rồi một lần nữa rơi trở lại giải hạng ba vào năm 1996.
Vào thời điểm này, tình hình tài chính của CLB ngày càng trở nên bấp bênh, buộc ban lãnh đạo phải bán sân Goldstone Ground để trả một phần khoản nợ lớn của CLB. Quyết định này làm bùng lên làn sóng phản đối từ người hâm mộ. Một cổ động viên trung thành tên Dick Knight đã đứng lên nắm quyền kiểm soát CLB vào năm 1997 sau khi dùng sức ép từ người hâm mộ để buộc ban lãnh đạo cũ từ chức.
Dưới sự dẫn dắt của HLV Steve Grift, Brighton đã thoát khỏi việc phải xuống hạng ở vòng đấu cuối cùng mùa giải 1996/97 nhờ trận hòa trước đối thủ trực tiếp Hereford United.

2.4 Kỷ nguyên Withdean và sự tiếp quản của Tony Bloom (1997-2011)
Việc bán sân Goldstone Ground diễn ra vào năm 1997, khiến Brighton phải thi đấu tại sân Priestfield của Gillingham trong hai mùa giải. Vào đầu mùa giải 1999/00, CLB đã thuê được sân Withdean làm sân nhà mới.
Mùa giải 2000/01 là mùa giải thành công đầu tiên của Brighton sau 13 năm. Họ lên ngôi vô địch giải hạng ba và thăng hạng lên hạng hai dưới sự dẫn dắt của HLV Micky Adams. Dù thay đổi HLV ở mùa sau nhưng Brighton đã xuất sắc giành chức vô địch giải hạng hai dưới sự chỉ đạo của tân HLV Peter Taylor, qua đó thăng liền 2 hạng trong 2 năm liên tiếp.
Vào tháng 5 năm 2009, Dick Knight rời ghế chủ tịch Brighton. Người kế nhiệm ông, tân chủ tịch Tony Bloom, đã thâu tóm 75% cổ phần CLB và công bố khoản đầu tư 93 triệu Bảng cho việc xây dựng sân vận động mới Falmer.
Mùa giải 2010/11 là mùa giải cuối cùng của Brighton tại sân Withdean. Đây cũng là mùa giải chứng kiến “Mòng biển” vô địch League One dưới sự dẫn dắt của HLV Gus Poyet.
2.5 Thăng hạng dưới thời Chris Hughton (2011-2017)
Chỉ sau 2 mùa giải tại Championship, Brighton đã giành quyền đá play-off thăng hạng sau khi xếp thứ 4 ở mùa giải 2012/13. Tuy nhiên họ đã thua trước Crystal Palace ở trận bán kết play-off.
HLV Gus Poyet bị sa thải sau đó do những vấn đề ngoài sân cỏ. HLV Oscar Garcia được bổ nhiệm và đã đưa Brighton cán đích thứ 6 ở mùa giải 2013/14. Nhưng họ tiếp tục thua ở bán kết play-off trước Derby County, dẫn đến việc HLV Oscar Garcia xin từ chức.
HLV Sami Hyypia là người tiếp theo ngồi vào chiếc ghế nóng nhưng chỉ sau ít tháng, ông được thay thế bởi HLV Chris Hughton. Brighton tiếp tục cạnh tranh cho suất thăng hạng ở mùa giải 2015/16, nhưng họ lại một lần nữa thất bại ở bán kết play-off trước Sheffield Wednesday.
Ở mùa giải 2016/17, “Mòng biển” duy trì vị trí trong nhóm thăng hạng trực tiếp trong phần lớn thời gian. Họ chính thức giành quyền thăng hạng lên Premier League sau chiến thắng 2-1 trước Wigan Athletic trên sân nhà vào ngày 17 tháng 4 năm 2017.

2.6 Kỷ nguyên Premier League (2017-hiện tại)
Brighton trải qua vài mùa giải đầu tiên khó khăn tại Premier League. Họ lần lượt kết thúc ở vị trí thứ 15, 17, 15 và 16 trong 4 mùa đầu tiên. Trong đó, HLV Graham Potter đã thay thế Chris Hughton dẫn dắt Brighton từ mùa giải 2019/20.
Từ mùa giải 2021/22, câu lạc bộ bóng đá Brighton đã có sự vươn lên mạnh mẽ. Đây là mùa giải chứng kiến “Mòng biển” xếp hạng 9 tại Premier League, vị trí cao nhất họ từng đạt được ở hạng đấu cao nhất của bóng đá Anh (cho đến lúc đó), với số điểm kỷ lục là 51 điểm.
Vươn lên tầm cao mới
Vào tháng 9 năm 2022, Graham Potter rời CLB để trở thành HLV trưởng của Chelsea. Người thay thế ông dẫn dắt Brighton là HLV Roberto de Zerbi. Dưới sự chỉ đạo của chiến lược gia người Italy, đội chủ sân AMEX đã chạm tới một cột mốc mới trong lịch sử CLB.
Vào ngày 21 tháng 5 năm 2023, Brighton lần đầu tiên giành quyền tham dự đấu trường châu Âu với chiến thắng 3-1 trước Southampton. Ba ngày sau, sau trận hòa 1-1 với Manchester City, Brighton đảm bảo suất tham dự vòng bảng UEFA Europa League mùa giải 2023/24. ‘Mòng biển’ cán đích với vị trí thứ 6 – vị trí cao nhất lịch sử – và số điểm kỷ lục là 62 điểm.
Mùa giải 2023/24 không phải một mùa giải thành công với đoàn quân áo sọc trắng xanh. Họ bị loại ở vòng 1/8 Europa League trước AS Roma và chỉ xếp thứ 11 tại Premier League. Với thành tích không tốt, HLV Roberto de Zerbi đã nói lời chia tay CLB vào cuối mùa.

Fabian Hürzeler được bổ nhiệm làm HLV trưởng của Brighton vào tháng 6 năm 2024, trở thành HLV trẻ nhất trong lịch sử Premier League ở tuổi 31. Trong trận đấu chính thức đầu tiên dẫn dắt Brighton vào ngày 17 tháng 8 năm 2024, Hürzeler cùng các học trò đã giành chiến thắng 3-0 trước Everton.
>>>Xem các bài viết chuyên sâu khác tại đây
3. Huy hiệu và màu áo CLB Brighton
Trong phần lớn lịch sử của Brighton, họ thi đấu với bộ trang phục gồm áo sọc xanh và trắng, cùng quần và tất màu trắng và xanh. Kể từ năm 2014, áo đấu của họ được sản xuất bởi Nike.

Huy hiệu đầu tiên của Brighton (1948-1970) mang hình ảnh biểu tượng của thị trấn đôi Brighton & Hove. Từng có giai đoạn huy hiệu của Brighton mang hình ảnh chú cá heo ở mùa giải 1974/75, khi CLB có biệt danh là ‘Những chú cá heo’. Tuy nhiên sau đó Brighton được biết tới với biệt danh ‘Những chú chim mòng biển’ và huy hiệu của CLB được thay đổi một lần nữa vào năm 1977 để phù hợp với biệt danh này.

4. Sân vận động
Sân nhà hiện tại của Brighton là sân vận động Falmer, thường được biết đến với tên gọi American Express Stadium hay đơn giản là The Amex theo tên nhà tài trợ, tọa lạc tại Village Way, Brighton.
Sân vận động Falmer bắt đầu được xây dựng vào tháng 12 năm 2008 và chính thức hoàn thành vào tháng 5 năm 2011 với sức chứa ban đầu là 22.374 chỗ ngồi.
Sân được mở rộng lên 27.250 chỗ vào đầu mùa giải 2012-13 và tiếp tục tăng lên 30.750 chỗ vào tháng 5 năm 2013. Đến năm 2021, sân một lần nữa được nâng cấp và mở rộng lên 31.800 chỗ ngồi. Đây là sân vận động lớn thứ 13 tại Premier League.

5. Kình địch của Brighton
Crystal Palace được coi là kình địch của Brighton dù hai CLB nằm cách nhau gần 40 dặm (64 km). Sự thù địch giữa hai đội bắt nguồn từ những năm 1970, khi Brighton dưới sự dẫn dắt của HLV Alan Mullery và Crystal Palace dưới sự chỉ đạo của HLV Terry Venables cạnh tranh quyết liệt tại giải hạng ba và hạng hai.
Thêm vào đó là tuyến đường A23 chạy thẳng giữa Brighton và Croydon, nơi đặt sân vận động Selhurst Park của Crystal Palace. Điều này khiến giới truyền thông từng gọi cuộc đối đầu giữa hai đội là derby A23 hay M23.
Tọa lạc tại East Sussex, Brighton nằm ở một vị trí cô lập với hầu hết các đội khác, vì vậy không có trận derby địa phương nào có sự góp mặt của họ. Các trận đấu với các đội bóng cùng ở bờ biển phía nam như Southampton và Portsmouth đôi khi được truyền thông gắn mác là derby, nhưng người hâm mộ của cả hai đội đều không coi đối thủ là kình địch do khoảng cách lên tới hơn 60 dặm (97 km).
6. Brighton đã giành được những danh hiệu gì?
- Second Division / League One (Hạng 3) (3 lần): 1957–58, 2001–02, 2010–11.
- Fourth Division / Third Division (Hạng 4) (2 lần): 1964–65, 2000–01.
- Southern League (1 lần): 1909-10.
- FA Charity Shield (1 lần): 1910.
7. Danh sách HLV và cầu thủ câu lạc bộ bóng đá Brighton
7. 1. Danh sách Ban huấn luyện của Brighton
Vị trí | Tên |
---|---|
HLV trưởng | Fabian Hurzeler |
Trợ lý HLV | Jonas Scheuermann |
Trợ lý HLV | Andrew Crofts |
Trợ lý HLV | Daniel Niedzkowski |
HLV thủ môn | Jack Stern |
HLV thủ môn | Marco Knoop |
HLV thể lực | Eamon Swift |
Chuyên viên phân tích | Eoin Bradford |
Chuyên viên phân tích | Max Lesser |
Chuyên viên phân tích | Jake Sheard |
HLV chuyên môn | Josh Hook |
HLV chuyên môn | Gary Walker |
HLV tiền đạo | Bobby Zamora |
7.2 Danh sách cầu thủ của Brighton
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Năm sinh |
---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Bart Verbruggen | 2002 |
23 | Thủ môn | Jason Steele | 1990 |
39 | Thủ môn | Carl Rushworth | 2001 |
37 | Thủ môn | Tom McGill | 2000 |
29 | Hậu vệ | Jan Paul van Hecke | 2000 |
3 | Hậu vệ | Igor Julio | 1998 |
4 | Hậu vệ | Adam Webster | 1995 |
5 | Hậu vệ | Lewis Dunk | 1991 |
16 | Hậu vệ | Eiran Cashin | 2001 |
24 | Hậu vệ | Ferdi Kadioglu | 1999 |
30 | Hậu vệ | Pervis Estupinan | 1998 |
2 | Hậu vệ | Tariq Lamptey | 2000 |
34 | Hậu vệ | Joel Veltman | 1992 |
20 | Tiền vệ | Carlos Baleba | 2004 |
27 | Tiền vệ | Mats Wieffer | 1999 |
41 | Tiền vệ | Jack Hinshelwood | 2005 |
33 | Tiền vệ | Matt O’Riley | 2000 |
25 | Tiền vệ | Diego Gomez | 2003 |
26 | Tiền vệ | Yasin Ayari | 2003 |
6 | Tiền vệ | James Milner | 1986 |
22 | Tiền đạo | Kaoru Mitoma | 1997 |
11 | Tiền đạo | Simon Adingra | 2002 |
17 | Tiền đạo | Yankuba Minteh | 2004 |
8 | Tiền đạo | Brajan Gruda | 2004 |
7 | Tiền đạo | Solly March | 1994 |
9 | Tiền đạo | Joao Pedro | 2001 |
14 | Tiền đạo | Georginio Rutter | 2002 |
18 | Tiền đạo | Danny Welbeck | 1990 |
Trên đây là toàn bộ bài viết của chúng tôi về câu lạc bộ bóng đá Brighton. Để tìm hiểu thêm những thông tin khác, hãy theo dõi trang web 12bsportsvn.com nhé.
BRIGHTON – CHELSEA | “BÁO THỦ” COLWILL, CƠN ÁC MỘNG TRÊN SÂN AMEX | NGOẠI HẠNG ANH 24/25
Xem thêm: