Câu lạc bộ bóng đá Fulham là tên tuổi quen thuộc của nước Anh. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tất tần tật “về Fulham “The Cottagers” trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan câu lạc bộ bóng đá Fulham
Fulham Football Club, thành lập năm 1879, là câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp lâu đời nhất London. Họ chơi tại Craven Cottage từ 1896, ngoại trừ một thời gian ngắn ở Loftus Road khi sân được tu sửa. Fulham đã trải qua nhiều thăng trầm, giành hai danh hiệu First Division (1905–06 và 1906–07) và nhiều chức vô địch khác.
Sau khi bị rớt hạng vào năm 1969, câu lạc bộ tiếp tục thay đổi hạng đấu và có thời gian thăng hạng trở lại Premier League vào năm 2001. Fulham giành UEFA Intertoto Cup 2002 và lọt vào chung kết UEFA Europa League 2010. Sau khi bị xuống hạng vào năm 2014, “The Cottagers” trở lại Premier League từ mùa 2022.
2. Lịch sử câu lạc bộ bóng đá Fulham
2.1 1879–1907
Fulham Football Club thành lập năm 1879 với tên ban đầu là Fulham St Andrew’s Church Sunday School F.C., được sáng lập bởi những tín đồ tại nhà thờ St Andrew’s ở West Kensington. Sau khi đổi tên thành Fulham vào năm 1888, họ giành chức vô địch West London League năm 1893.
Câu lạc bộ chuyển đến sân Craven Cottage vào năm 1896 và trở thành câu lạc bộ chuyên nghiệp vào năm 1898, gia nhập Southern League. Họ giành hai danh hiệu Southern League First Division vào năm 1905–06 và 1906–07. Fulham cũng bắt đầu mặc áo trắng và quần đen từ năm 1903, bộ trang phục này đã gắn bó với họ cho đến nay.
2.2 1907–1949
Câu lạc bộ bóng đá Fulham gia nhập Football League sau hai lần vô địch Southern League và thi đấu tại Second Division từ mùa 1907–08. Mặc dù khởi đầu với trận thua 0–1 trước Hull City, họ giành chiến thắng đầu tiên trước Derby County.

Mùa giải đầu tiên, Fulham kết thúc ở vị trí thứ 4 và lọt vào bán kết FA Cup, nhưng họ thua Newcastle United 0-6, một trận thua kỷ lục tại bán kết. Vào năm 1910, Fulham giành London Challenge Cup và trong những năm 1920, câu lạc bộ có một số cầu thủ quốc tế nổi bật.
Fulham thăng hạng lên Second Division sau khi vô địch Third Division South năm 1932. Họ tiếp tục thi đấu tại Second Division với thành tích cao, đạt vị trí thứ ba vào năm 1933 nhưng không thăng hạng. Câu lạc bộ cũng lọt vào bán kết FA Cup năm 1936 và có trận đấu với Áo vào năm 1936.
Mùa giải 1938, sân Craven Cottage ghi nhận lượng khán giả cao nhất với 49.335 người. Thế chiến II làm gián đoạn thi đấu, nhưng Fulham quay lại thi đấu đầy đủ từ mùa 1946–47 và giành chức vô địch Second Division năm 1949.
2.3 1949-1970
Câu lạc bộ bóng đá Fulham thăng hạng lên First Division vào năm 1949 nhưng gặp khó khăn trong những mùa giải đầu tiên, chỉ đứng thứ 17 và 18. Mùa 1951–52, họ xếp cuối bảng, giành vỏn vẹn 8 trận thắng trong 42 trận. Một trong những cột mốc quan trọng trong lịch sử Fulham là sự xuất hiện của Johnny Haynes, người được mệnh danh là “Mr. Fulham”.
Haynes gia nhập “The Cottagers” từ khi còn là học sinh năm 1950 và có 657 lần ra sân cho đội bóng trong suốt 18 năm, đồng thời là đội trưởng đội tuyển Anh. Mặc dù gặp phải chấn thương nghiêm trọng, anh vẫn được xem là cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử Fulham.

Mùa 1957–58, Fulham lọt vào bán kết FA Cup, nhưng bị loại sau trận đấu lại với Manchester United. Họ giành quyền thăng hạng trở lại First Division vào mùa 1958, với vị trí thứ 2 sau Sheffield Wednesday.
Dù có một số mùa giải tốt, Fulham vẫn thường xuyên phải chiến đấu trụ hạng. Mùa 1967–68, họ bị xuống hạng sau khi chỉ thắng 10 trận trong 42 trận đấu. Mùa giải tiếp theo, đội xuống hạng Third Division sau khi chỉ thắng 7 trận.
2.4 1970-1994
Fulham trở lại Second Division sau hai mùa giải ở Third Division, giành vị trí á quân mùa 1970–71. Trong những năm 1970, câu lạc bộ ký hợp đồng với nhiều cầu thủ nổi bật như Alan Mullery và Bobby Moore.
Mùa 1975, Fulham lọt vào chung kết FA Cup lần đầu tiên, nhưng thua West Ham United 2–0. Sau đó, họ tham gia nhiều giải đấu châu Âu như Anglo-Scottish Cup và đạt được một số thành tích đáng chú ý. Mùa 1976–77, George Best thi đấu cho Fulham 47 trận.
Tuy nhiên, Fulham bị xuống hạng sau mùa 1979–80 và thay huấn luyện viên Bobby Campbell bằng Malcolm Macdonald. Dưới sự dẫn dắt của Macdonald, Fulham lại giành quyền thăng hạng lên Second Division mùa 1981–82, mặc dù sự kiện buồn là cựu cầu thủ Dave Clement qua đời. Mặc dù sở hữu nhiều cầu thủ tài năng, Fulham không thể thăng hạng First Division và lại bị xuống Third Division vào năm 1986, gần như phá sản do một vụ sáp nhập thất bại với Queens Park Rangers.
Mùa 1992, Fulham rơi xuống Third Division sau khi Premier League thành lập. Mùa 1993–94, họ tiếp tục xuống hạng và chỉ trụ lại ở Third Division sau khi bổ nhiệm Ian Branfoot làm huấn luyện viên.
2.5 1994-1997
Dưới sự dẫn dắt của Ian Branfoot, Fulham kết thúc mùa 1994–95 ở vị trí thứ 8, nhưng mùa 1995–96 họ rơi xuống vị trí 17, thấp nhất trong lịch sử. Branfoot bị sa thải, và Micky Adams trở thành người chơi kiêm huấn luyện viên. Adams giúp đội thoát khỏi nguy cơ xuống hạng và giành vị trí thứ 2 mùa 1996–97, chỉ kém Wigan Athletic do hệ thống tính điểm dựa trên số bàn thắng ghi được, thay vì hiệu số bàn thắng bại như trước.
2.6 1997-2001
Vào mùa hè 1997, doanh nhân người Ai Cập Mohamed Al-Fayed mua Fulham với giá 6,25 triệu bảng. Al-Fayed thay Micky Adams bằng bộ đôi quản lý Ray Wilkins và Kevin Keegan. Keegan giúp Fulham giành quyền thăng hạng lên Premier League sau khi giành 101 điểm từ 138 có thể, với sự góp mặt của Paul Peschisolido và Chris Coleman.
Sau khi Keegan rời đi, Jean Tigana tiếp quản và giúp Fulham thăng hạng lần thứ ba chỉ trong năm mùa giải. Fulham giành chức vô địch Division One 2000–01 với 101 điểm, lần thứ hai đạt 100 điểm trong mùa giải.

2.7 2001-2007
Fulham trở lại Premier League lần đầu tiên vào mùa giải 2001–02, kết thúc ở vị trí thứ 13. Do yêu cầu thay đổi sân vận động thành khu ngồi, Fulham phải chia sẻ sân Loftus Road với QPR trong mùa giải 2002–03 và 2003–04 khi Craven Cottage được cải tạo.
Mùa 2002–03, Fulham gần rơi vào nhóm xuống hạng, nhưng sau khi sa thải Jean Tigana, Chris Coleman đã giúp đội bóng thoát hiểm và duy trì vị trí an toàn. Coleman được bổ nhiệm làm HLV chính thức và đưa Fulham lên vị trí thứ 9 trong mùa giải 2003–04, kỷ lục tốt nhất của câu lạc bộ.
Mùa 2004–05, Fulham xếp thứ 13 và mùa sau đó là thứ 12, với chiến thắng 1–0 trước Chelsea là điểm nhấn. Mùa 2006–07, Coleman bị sa thải và thay thế bởi Lawrie Sanchez, người giúp Fulham trụ hạng thành công.
2.8 2007-2010
Roy Hodgson gia nhập Fulham vào cuối năm 2007 sau khi Lawrie Sanchez bị sa thải. Ban đầu, đội bóng gặp khó khăn, nhưng chiến thắng quan trọng trước Manchester City và Sunderland đã giúp Fulham trụ hạng thành công trong mùa giải 2007–08, với một bàn thắng quyết định từ Danny Murphy trong trận đấu với Portsmouth.
Mùa giải 2008–09, Fulham đạt thành tích tốt nhất trong lịch sử, đứng thứ 7 và giành quyền tham dự UEFA Europa League. Mùa 2009–10, Fulham gây bất ngờ khi lọt vào chung kết Europa League, dù thua Atletico Madrid 2–1 sau hiệp phụ, nhưng thành tích này được xem là một trong những thành công vĩ đại nhất của câu lạc bộ. Hodgson sau đó rời Fulham để dẫn dắt Liverpool.
2.9 2010-2013
Vào tháng 7 năm 2010, Mark Hughes được bổ nhiệm làm HLV Fulham sau khi Roy Hodgson rời đi để dẫn dắt Liverpool. Hughes chỉ ở lại Fulham trong 11 tháng, sau khi giúp đội bóng đứng thứ 8 ở Premier League và giành suất dự Europa League qua giải Fairplay. Tháng 6 năm 2011, Martin Jol thay Hughes làm HLV trưởng, và dưới sự dẫn dắt của ông, Fulham đã lọt vào vòng bảng Europa League nhưng bị loại sớm khi xếp thứ ba trong bảng đấu.
Mùa giải 2011–12, Fulham có kết quả bất ổn tại Premier League nhưng có những chiến thắng ấn tượng, bao gồm chiến thắng 6–0 trước QPR. Clint Dempsey tiếp tục phong độ ghi bàn xuất sắc và tạo dấu ấn quan trọng. Trong kỳ chuyển nhượng mùa Đông, Bobby Zamora rời Fulham để chuyển đến QPR, trong khi Pavel Pogrebnyak gia nhập từ Stuttgart và ghi dấu ấn với một số bàn thắng quan trọng.
Mùa giải 2012–13, Fulham khởi đầu không tốt nhưng kết thúc ấn tượng với chiến thắng 3–0 trước Swansea trong trận đấu cuối cùng của mùa giải. Fulham kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 12, tiếp tục duy trì sự ổn định ở Premier League trong suốt thời gian này, mặc dù không thể tạo ra cú bứt phá để vươn lên các vị trí cao hơn.

2.10 2013-nay
Shahid Khan đã trở thành chủ tịch của Fulham vào tháng 7 năm 2013, nhưng sau khởi đầu tồi tệ ở mùa giải 2013–14, Martin Jol bị sa thải và René Meulensteen tiếp quản. Tuy nhiên, sau khi không cải thiện được thành tích, Meulensteen bị thay thế bởi Felix Magath, và Fulham xuống hạng Championship vào cuối mùa.
Magath cũng bị sa thải sau một khởi đầu thất vọng ở mùa giải 2014–15 và Kit Symons trở thành HLV tạm quyền. Mùa giải tiếp theo, Fulham trải qua một mùa giải đầy biến động nhưng vẫn trụ hạng ở Championship.
Dưới sự dẫn dắt của Slaviša Jokanovic, Fulham cải thiện đáng kể và suýt giành quyền thăng hạng trong mùa giải 2016–17. Mùa giải 2017–18, Fulham giành vé thăng hạng Premier League qua loạt play-off.
Song, mùa giải Premier League tiếp theo chứng kiến một khởi đầu tệ và Jokanović bị sa thải vào tháng 11 năm 2018, Claudio Ranieri được bổ nhiệm nhưng cũng không cải thiện được tình hình, dẫn đến việc Fulham trở lại Championship sau một mùa giải duy nhất.
Vào tháng 5 năm 2019, Scott Parker trở thành HLV chính thức, và sau đại dịch COVID-19, ông dẫn dắt Fulham trở lại Premier League vào tháng 8 năm 2020. Tuy nhiên, Fulham lại xuống hạng vào tháng 5 năm 2021. Mùa giải 2021–22, dưới sự dẫn dắt của Marco Silva, Fulham giành chức vô địch Championship và trở lại Premier League. Mùa giải 2022–23, Fulham có khởi đầu ấn tượng và đứng thứ 6 ở nửa đầu mùa giải.
3. Huy hiệu và màu áo câu lạc bộ bóng đá Fulham
3.1 Huy hiệu
Logo của Fulham được thiết kế theo hình ngũ giác có đáy bo tròn, tạo nên hình dáng giống một chiếc khiên của đấu sĩ thời trung cổ. Viền logo màu đen, nền màu trắng, với dòng chữ “FFC” màu đỏ tươi, viền đen ở giữa. Màu sắc chủ đạo của logo là trắng và đen, tượng trưng cho màu truyền thống của câu lạc bộ.
Chữ “FFC” viết tắt của tên đầy đủ “Fulham St Andrew’s Church Sunday School FC”, thể hiện lịch sử lâu dài của đội bóng. Hình ảnh chiếc khiên chiến binh tượng trưng cho sức mạnh, lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu của đội. Logo này ra đời từ năm 1898 và là một trong những thiết kế logo đơn giản nhất nhưng có ý nghĩa sâu sắc nhất trong lịch sử phát triển của CLB Fulham.

3.2 Màu áo
Được lấy cảm hứng từ sự thành công của Fulham từ cuối những năm 1990 cũng như Adidas nói chung trong những năm 90, mẫu áo đấu Fulham thiết kế sân nhà chủ yếu vẫn sử dụng màu trắng chủ đạo với sọc ngang màu đen nổi bật ở thân trước áo.
Logo của nhà tài trợ nằm trong dải màu đen ở thân trước áo, không bị phân tâm bởi vẻ ngoài tổng thể nhờ sự lựa chọn màu sắc tinh tế và hài hòa với màu sắc trên áo.
Thiết kế trên vai áo với các đường sọc đen, viền cổ cũng là tone đen cùng màu với màu quần. Áo đấu Fulham thiết kế tại BiCi có thể in ấn thêm tên và số áo cầu thủ ở thân sau áo. với tone đen truyền thống của đội bóng này.

4. Sân vận động của Fulham
Giữa năm 1879 và 1896, câu lạc bộ bóng đá Fulham chơi tại nhiều sân bóng khác nhau, không phải tất cả đều được ghi nhận đầy đủ. Một số sân đầu tiên có thể là công viên hoặc khu đất công đã phát triển.
Các địa điểm thi đấu của Fulham trong giai đoạn này gồm: ‘The Mud Pond’ (1879–1883), Lillie Road (1883–1886), Ranelagh House (1886–1888), Barn Elms Playing Fields (1888–1889), Parsons Green và Roskell’s Fields (1889–1891), The Half Moon (1891–1895), và Captain James Field (1895–1896). Đến năm 1896, Fulham mua Craven Cottage và thi đấu tại đó cho đến năm 2002.
Từ 2002–2004, đội phải chia sẻ sân Loftus Road với Queens Park Rangers trong khi Craven Cottage được sửa chữa. Từ 2004 đến nay, Fulham quay lại thi đấu tại Craven Cottage.
5. Kình địch của Fulham
Fulham coi Chelsea là đối thủ chính, với trận đấu giữa hai đội là derby địa phương vì Stamford Bridge chỉ cách Craven Cottage 1,8 dặm. Các đối thủ thứ cấp của Fulham là Queens Park Rangers, với những chiến thắng nổi bật 6–0 và 1–0 ở mùa giải 2011–12.
Đối thủ tiếp theo là Brentford, khi Fulham thắng 2–1 trong trận play-off Championship 2020. Ngoài ra, Fulham cũng có những sự cạnh tranh nhỏ hơn với các đội bóng London khác như Crystal Palace. Gillingham vẫn là đối thủ đối với một số người hâm mộ Fulham, mặc dù hai đội không còn thi đấu ở cùng một hạng đấu kể từ mùa 2000–01.
Các cầu thủ nổi bật từ các quốc gia như Hà Lan (Van der Sar), Bắc Ireland (Hughes), Pháp (Saha, Malbranque), Mỹ (Dempsey), và Bulgaria (Berbatov) đã góp phần lớn vào thành công của câu lạc bộ. CĐV Fulham, chủ yếu từ các khu vực Fulham, Hammersmith, Putney, và các vùng xung quanh, đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì truyền thống của câu lạc bộ tại Craven Cottage.
6. Fulham đã giành được những danh hiệu gì?
Fulham đã giành được nhiều thành tích tốt trong lịch sử, bao gồm:
Giải đấu
- Second Division / First Division / Championship (cấp 2)
- Vô địch: 1948–49, 2000–01, 2021–22
- Á quân: 1958–59
- Thắng play-off: 2018, 2020
- Third Division South / Third Division / Second Division (cấp 3)
- Vô địch: 1931–32, 1998–99
- Á quân: 1970–71
- Thăng hạng: 1981–82
- Third Division (cấp 4)
- Á quân: 1996–97
Cúp
- FA Cup
- Á quân: 1974–75
- UEFA Europa League
- Á quân: 2009–10
- UEFA Intertoto Cup
- Vô địch: 2002

Danh hiệu nhỏ
- Southern League First Division
- Vô địch: 1905–06, 1906–07
- Southern League Second Division
- Vô địch: 1901–02, 1902–03
- Western League Division One Section A
- Vô địch: 1906–07
- West London League
- Vô địch: 1892–93
- London Challenge Cup
- Vô địch: 1909–10, 1931–32, 1951–52
- West London Cup
- Vô địch: 1886–87, 1890–91, 1892–93
- London Fives Tournament
- Vô địch: 1955, 1957, 1982
7. Danh sách Ban huấn luyện và cầu thủ câu lạc bộ bóng đá Fulham
7.1 Danh sách Ban huấn luyện và nhân viên CLB Fulham
Tên | Vị trí |
---|---|
Marco Silva | Huấn luyện viên |
Stuart Gray | Trợ lý huấn luyện viên |
Antonios Lemonakis | Trợ lý huấn luyện viên |
Goncalo Pedro | Trợ lý huấn luyện viên |
Goncalo Santos | Trợ lý huấn luyện viên |
Fernando Ferreira | Huấn luyện viên thủ môn |
Jack Grinstead | Huấn luyện viên thể lực |
Marc Edwards | Chuyên gia phân tích chính |
Colin Omogbehin | Hỗ trợ huấn luyện viên |
Brett Cooper | Chuyên gia phân tích trận đấu |
Bruno Mendes | Quản lý hiệu suất |
Alistair Mackintosh | Giám đốc điều hành |
Huw Jennings | Giám đốc Phát triển |
Tony Khan | Giám đốc Bóng đá chuyên nghiệp |
Shahid Khan | Chủ tịch |
James Lovell | Trợ lý điều hành |
Alistair Mackintosh | Thành viên ban quản trị |
Mark Lamping | Thành viên ban quản trị |
David Daly | Thành viên ban quản trị |
Brett Cooper | Chuyên gia phân tích trận đấu |
Brian Talbot | Giám đốc tuyển trạch |
Malcolm Elias | Trưởng phòng Tuyển trạch |
Aimen Issa | Tuyển trạch viên |
Marc Edwards | Tuyển trạch viên |
Aaron Chester | Tuyển trạch viên |
Danny Talbot | Tuyển trạch viên |
Ben Dixon | Tuyển trạch viên (Trẻ) |
Lee Hagger | Quản lý học viện |
Vic Bettinelli | Tuyển trạch viên Thủ môn |
Chris Hanson | Trưởng phòng Y tế |
Thomas Jackson | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Noelia Fueyo | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Natalie Creek | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Timi Odofin | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Tim Maynard | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Tass Amiridis | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Noelia Fueyo | Chuyên gia dinh dưỡng |
Ivan Berry | Người thông báo sân |
James Lovell | Trợ lý điều hành |
7.2 Danh sách cầu thủ câu lạc bộ bóng đá Fulham
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Năm sinh |
---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Bernd Leno | 1992 |
23 | Thủ môn | Steven Benda | 1998 |
2 | Hậu vệ | Kenny Tete | 1995 |
3 | Hậu vệ | Calvin Bassey | 1999 |
5 | Hậu vệ | Joachim Andersen | 1996 |
15 | Hậu vệ | Jorge Cuenca | 1999 |
33 | Hậu vệ | Antonee Robinson (đội phó) | 1997 |
31 | Hậu vệ | Issa Diop | 1997 |
21 | Hậu vệ | Timothy Castagne | 1995 |
10 | Tiền vệ | Tom Cairney (đội trưởng) | 1991 |
16 | Tiền vệ | Sander Berge | 1998 |
17 | Tiền vệ | Alex Iwobi | 1996 |
18 | Tiền vệ | Andreas Pereira | 1996 |
20 | Tiền vệ | Sasa Lukic | 1996 |
24 | Tiền vệ | Josh King | 2007 |
30 | Tiền vệ | Ryan Sessegnon | 2000 |
32 | Tiền vệ | Emile Smith Rowe | 2000 |
8 | Tiền vệ | Harry Wilson | 1997 |
6 | Tiền vệ | Harrison Reed | 1995 |
7 | Tiền đạo | Raul Jimenez | 1991 |
9 | Tiền đạo | Rodrigo Muniz | 2001 |
11 | Tiền đạo | Adama Traore | 1996 |
12 | Tiền đạo | Carlos Vinicius | 1995 |
19 | Tiền đạo | Reiss Nelson | 1999 |
22 | Tiền đạo | Willian | 1988 |
Câu lạc bộ bóng đá Fulham có hành trình dài từ một đội bóng non trẻ, để trở thành tập thể quen mặt tại Ngoại hạng Anh. Trên đây là toàn bộ bài viết của chúng tôi về Fulham. Để tìm hiểu thêm những thông tin khác, hãy theo dõi trang web 12bsportsvn.com nhé.
FULHAM – NOTTINGHAM: LỐI CHƠI KHOA HỌC VÀ KHÓ CHỊU, NGÁNG ĐƯỜNG ĐỘI TOP TRÊN | NGOẠI HẠNG ANH 24/25
Xem thêm: